Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiêu biểu



verb
to symbolize, to represent
pronoun
typical, examplarsy

[tiêu biểu]
typical
Lớn hơn (>), bằng (=), nhỠhơn (<), lớn hơn hoặc bằng (>=), nhỠhơn hoặc bằng (<=), equal to (=), less than (<), greater than or equal to (>=), and less than or equal to (<=)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.