|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiêu biểu
verb to symbolize, to represent pronoun typical, examplarsy
| [tiêu biểu] | | | typical | | | Lớn hơn (>), bằng (=), nhỠhơn (<), lớn hơn hoặc bằng (>=), nhỠhơn hoặc bằng (<=), equal to (=), less than (<), greater than or equal to (>=), and less than or equal to (<=) |
|
|
|
|